Thứ Tư, ngày 30/04/2025 15:04 | HOTLINE : 0906.18.1357 | Email: bbt.giaothong360@gmail.com
Liên hệ quảng cáo: 0906.18.1357
Tiêu điểm

Di sản Chiến thắng 30/4/1975: Từ thắng lợi quân sự đến nền tảng khoa học của tư duy giải phóng và phát triển quốc gia

Ngày 30/4/1975 đã khắc một dấu son chói lọi vào lịch sử dân tộc Việt Nam - một mốc son thiêng liêng, biểu tượng của khát vọng độc lập, tự do và thống nhất non sông. mở ra một kỷ nguyên mới: kỷ nguyên của hòa bình, thống nhất và kiến thiết đất nước trong độc lập, tự do [1].

Bên cạnh những công trình đồ sộ và có giá trị cao về mặt lịch sử - quân sự - chính trị đã được nghiên cứu và công bố, một khoảng trống học thuật đáng chú ý vẫn còn tồn tại: đó là việc tiếp cận Chiến thắng 30/4/1975 không chỉ như một sự kiện chấm dứt chiến tranh, mà như một hệ hình khởi sinh cho sự vận động mới của quốc gia trong thời bình. Phần lớn các nghiên cứu hiện nay vẫn thiên về mô tả diễn tiến quân sự, nguyên nhân chiến lược hay hệ quả địa chính trị của chiến thắng, trong khi giá trị phát triển học, giá trị pháp lý - quản trị của chiến thắng này lại chưa được khai mở đúng mức.

Bài viết này tiếp cận Chiến thắng 30/4/1975 như một mô hình “giải phóng tổng hợp” - không chỉ giải phóng về lãnh thổ mà còn là sự khai mở về tư duy chính trị, thể chế pháp lý, và con đường phát triển dân tộc. 

Xe tăng quân Giải phóng tiến vào chiếm Dinh Độc Lập, trưa 30/4/1975. Ảnh: TTXVN.

Xe tăng quân Giải phóng tiến vào chiếm Dinh Độc Lập, trưa 30/4/1975. Ảnh: TTXVN.

Giá trị nghiên cứu khoa học mới từ chiến thắng 30/4/1975

Chiến thắng 30/4 như một mô hình “giải phóng tổng hợp” trong khoa học phát triển

Ngày 30/4/1975 không chỉ đánh dấu thắng lợi hoàn toàn của nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, mà còn mở ra một mô hình lý luận - thực tiễn đặc sắc trong lịch sử phát triển hiện đại: mô hình “giải phóng tổng hợp”. Khi tiếp cận từ góc nhìn khoa học pháp lý, khoa học chính sách và phát triển, chiến thắng vĩ đại này không đơn thuần là hệ quả của cuộc chiến tranh quân sự thuần túy, mà là kết tinh của một tư duy và phương thức hành động tổng lực, hội tụ sức mạnh toàn diện của dân tộc - từ quân sự, chính trị, ngoại giao, tư tưởng, văn hóa, đến tổ chức xã hội và quản trị dân tộc.

Mô hình “giải phóng tổng hợp” này chứng minh rằng, sự nghiệp giải phóng và thống nhất đất nước không chỉ phụ thuộc vào năng lực quân sự, mà trước hết là thành quả của một tiến trình tư duy hệ thống, kết hợp linh hoạt giữa các nguồn lực cứng và mềm, giữa sức mạnh vật chất và sức mạnh tinh thần, trong một chiến lược quản trị xã hội xuyên suốt, chặt chẽ và có tầm nhìn. Đây cũng là biểu hiện sinh động của một trong những nguyên lý hiện đại trong khoa học phát triển: không có sự chuyển hóa bền vững nào nếu không có sự tích hợp đồng bộ các yếu tố chính trị - xã hội - kinh tế [2].

Nếu áp dụng phương pháp tư duy hệ thống (systems thinking) - vốn là nền tảng trong lý luận quản trị công, phát triển học và cải cách thể chế hiện đại - có thể nhận diện ba cấp độ tổ chức tư duy và hành động hệ thống làm nên chiến thắng 30/4:

Cấp độ chiến lược: Tư duy quản trị quốc gia vì mục tiêu độc lập và thống nhất

Ở cấp độ cao nhất, Đảng Lao động Việt Nam (nay là Đảng Cộng sản Việt Nam) đã định hình mục tiêu giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước không chỉ như một nhiệm vụ chiến lược trước mắt, mà như một nguyên lý tồn tại tất yếu của quốc gia - dân tộc. Ngay từ các nghị quyết Trung ương đầu những năm 1950, Đảng đã xác định rõ nhiệm vụ giải phóng miền Nam gắn liền với hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên phạm vi toàn quốc [3].

Đây là biểu hiện nổi bật của tư duy chiến lược quốc gia: xác định mục tiêu không chỉ ở cấp độ chính trị - quân sự, mà còn ở tầm quản trị quốc gia - dân tộc, với tầm nhìn lịch sử xa rộng và sự chuẩn bị nguồn lực tổng hợp. Tư duy này, xét theo khoa học phát triển hiện đại, chính là điều kiện tiên quyết cho một mô hình chuyển đổi thể chế thành công.

Cấp độ chiến thuật - tổ chức: Tạo dựng thế trận tổng lực chính trị - quân sự - ngoại giao - xã hội

Ở tầng thứ hai, chiến thắng 30/4 là kết quả trực tiếp của một quá trình tổ chức chiến thuật tinh vi, trong đó sự phối hợp giữa các lĩnh vực quân sự, chính trị, ngoại giao, văn hóa và tuyên truyền được vận hành nhịp nhàng, bài bản và sáng tạo. Các chiến dịch quân sự quy mô như Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968, Chiến dịch Hồ Chí Minh 1975; các nỗ lực ngoại giao như Hội nghị Paris về chấm dứt chiến tranh ở Việt Nam (1968 - 1973) [4]; cùng các hoạt động tuyên truyền, vận động quần chúng trong và ngoài nước đã tạo nên một “thế trận tổng lực” toàn diện, kết hợp cả quyền lực cứng và quyền lực mềm - một khái niệm tương đương với “quyền lực tổng hợp” (comprehensive power) trong lý luận chính trị hiện đại.

Đây cũng chính là bài học sâu sắc cho khoa học quản trị hiện nay: thành công bền vững chỉ có thể đạt được thông qua sự phối hợp đồng bộ giữa các lĩnh vực, giữa chiến lược lớn và hành động thực tiễn, giữa vận động nội bộ và tranh thủ quốc tế.

Cấp độ tác nghiệp xã hội: Huy động sức mạnh toàn dân - từ “ý Đảng” đến “lòng dân”

Ở tầng thấp nhất, nhưng cũng quyết định nhất - tầng tác nghiệp xã hội, chiến thắng 30/4 thể hiện sức mạnh của lòng dân, của toàn bộ hệ thống xã hội được huy động một cách tự giác, đồng bộ. Không chỉ có quân đội, lực lượng vũ trang, mà cả sinh viên, trí thức, công nhân, nông dân, phụ nữ, tôn giáo... đều tham gia vào công cuộc giải phóng dân tộc như những chủ thể tích cực [5].

Sự đồng lòng ấy - sự hội tụ giữa “ý Đảng” và “lòng dân” không chỉ là khẩu hiệu mà là thực tiễn vận hành sống động. Về phương diện khoa học chính trị hiện đại, đây là minh chứng cho một mức độ “chính danh hành động” (legitimacy in action) rất cao - khi niềm tin xã hội chuyển hóa thành sức mạnh vật chất và hiệu quả tổ chức, đưa đến thắng lợi mang tính quyết định.

Một trường hợp điển cứu (case study) độc đáo trong lý luận phát triển hậu thuộc địa

Trong bình diện lý luận phát triển, chiến thắng 30/4/1975 là một trường hợp điển cứu (case study) đặc biệt hiếm hoi: một quốc gia hậu thuộc địa tự giải phóng hoàn toàn, không thông qua áp đặt từ bên ngoài, mà bằng sức mạnh tự thân. Mô hình “giải phóng tổng hợp” của Việt Nam có thể cung cấp nền tảng quý giá cho việc xây dựng các lý thuyết mới về phát triển tự chủ, đặc biệt đối với các quốc gia đang tìm cách thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình, bẫy thể chế và bẫy phụ thuộc quốc tế [6].

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày nay, khi bài toán phát triển bền vững ngày càng đặt ra những yêu cầu cao về khả năng tự cường, tự chủ và sáng tạo thể chế, bài học từ chiến thắng 30/4 không chỉ có giá trị lịch sử, mà còn mang ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, mở ra những hướng nghiên cứu liên ngành giàu tiềm năng, từ khoa học luật học, chính sách công, đến lý luận phát triển bền vững.

Lý luận về quyền lực mềm trước khi khái niệm này ra đời

Khi Joseph Nye chính thức đưa ra thuật ngữ “quyền lực mềm” (soft power) vào năm 1990, thế giới học thuật bắt đầu nhìn nhận một cách hệ thống về khả năng chi phối quốc tế không chỉ bằng sức mạnh quân sự hay kinh tế, mà bằng sự hấp dẫn của giá trị văn hóa, lý tưởng chính trị và mô hình phát triển [7]. Tuy nhiên, xét lại tiến trình lịch sử cách mạng Việt Nam giai đoạn 1968 - 1975, đặc biệt trong cao trào Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975, có thể khẳng định: nhân dân Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đã vận dụng một cách thực tiễn và hiệu quả các yếu tố nền tảng của quyền lực mềm trước khi khái niệm này được định hình.

Thực hành quyền lực mềm trong cách mạng Việt Nam (1968 - 1975)

Trước hết, sức mạnh tư tưởng - văn hóa được thể hiện nổi bật qua sự lan tỏa sâu rộng của tư tưởng Hồ Chí Minh, mà khẩu hiệu “Không có gì quý hơn độc lập tự do” đã trở thành một biểu tượng thiêng liêng, vang vọng không chỉ trong lòng dân tộc Việt Nam mà còn lan tỏa mạnh mẽ tới các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh [8]. Thông điệp đó không chỉ là lời hiệu triệu của một dân tộc đang vùng lên chống áp bức, mà còn là tuyên ngôn của lương tri nhân loại về quyền sống và quyền tự quyết - những giá trị phổ quát mà nhân loại tiến bộ không thể làm ngơ.

Thứ hai, hiệu ứng tâm lý - truyền thông chiến lược được triển khai bài bản trong suốt tiến trình từ sau Mậu Thân 1968 đến mùa Xuân 1975. Bằng những chiến dịch truyền thông nội địa và quốc tế khéo léo, kết hợp với các hoạt động vận động chính trị - tư tưởng rộng rãi, cách mạng Việt Nam đã làm lung lay ý chí chiến đấu của quân đội Việt Nam Cộng hòa. Tình trạng “rã đám”, đào ngũ, mất niềm tin trong nội bộ đối phương diễn ra rộng khắp ngay trước khi bước vào các trận đánh quyết định [9]. Đây là một minh chứng rõ ràng cho việc sử dụng quyền lực mềm để triệt tiêu nguồn lực đối phương mà không cần tiêu tốn quá nhiều sinh lực quân sự - một nghệ thuật tâm lý chiến bậc cao trong khoa học quân sự hiện đại.

Thứ ba, ảnh hưởng quốc tế của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước đã nâng vị thế Việt Nam trở thành biểu tượng của ý chí độc lập và lòng quả cảm đối với cộng đồng các quốc gia đang trong quá trình phi thực dân hóa. Từ hội nghị quốc tế đến các diễn đàn nhân dân, từ các nước thuộc phong trào không liên kết cho tới các lực lượng tiến bộ trên thế giới, Việt Nam đã trở thành ngọn cờ tập hợp lực lượng, gây sức ép ngoại giao toàn cầu đối với Mỹ và chế độ Sài Gòn [10]. Đây chính là sự thành công của “ngoại giao nhân dân” (people’s diplomacy) - một chiến lược tận dụng tối đa sức mạnh của công luận quốc tế để hỗ trợ mục tiêu chiến lược trong nước.

Tầm vóc lý luận và giá trị thời đại

Dưới góc độ luật quốc tế và quan hệ đối ngoại, những thực hành này đã đặt nền móng cho một mô hình ngoại giao mới: ngoại giao dựa trên sức mạnh tư tưởng và giá trị, thay vì chỉ dựa trên công cụ quân sự hay kinh tế. Điều này càng có giá trị khi nhìn vào những chính sách ngoại giao hiện đại của Việt Nam, như “ngoại giao cây tre”, “cường quốc mềm” trong các sáng kiến toàn cầu, và chiến lược xây dựng hình ảnh quốc gia thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng [11].

Có thể nói, chiến lược sử dụng quyền lực mềm của Việt Nam trong chiến tranh giải phóng, dù không được gọi tên theo lý thuyết đương đại, đã là tiền đề thực tiễn cho sự phát triển của lý luận quyền lực mềm sau này. Đó cũng là minh chứng hùng hồn cho sự nhạy bén, sáng tạo trong tư duy lãnh đạo và chiến lược quốc gia - những giá trị mà lịch sử Việt Nam hiện đại luôn trân trọng và kế thừa.

Chiến thắng ngày 30/4/1975 không chỉ là thắng lợi của ý chí quân sự, mà còn là chiến thắng vang dội của quyền lực mềm Việt Nam - quyền lực được xây dựng từ niềm tin chính nghĩa, sức mạnh tư tưởng, và sự cộng hưởng của các giá trị văn hóa - chính trị - tinh thần. Bài học ấy hôm nay vẫn vẹn nguyên ý nghĩa, là kim chỉ nam cho Việt Nam trên con đường hội nhập quốc tế đầy biến động của thế kỷ XXI.

Định hình tư duy pháp quyền từ chiến thắng 30/4

Chiến thắng lịch sử ngày 30/4/1975 mở ra một thời kỳ mới: thời kỳ kiến thiết một hệ thống Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam, thống nhất về lãnh thổ, chính trị và pháp lý. Chính trong điều kiện lịch sử - chính trị đặc biệt đó, tư duy về pháp quyền đã được hình thành và phát triển như một tất yếu khách quan, xuất phát từ yêu cầu bảo vệ thành quả cách mạng, thống nhất đất nước, đồng thời từng bước hiện thực hóa quyền lực Nhà nước thông qua luật pháp thay cho vũ lực cách mạng.

Ngay sau đại thắng mùa Xuân năm 1975, Nhà nước Việt Nam đã chủ động thực hiện những bước đi chiến lược quan trọng nhằm thiết lập nền tảng pháp lý thống nhất cho cả nước:

Thứ nhất, Hiến pháp năm 1980 được ban hành, lần đầu tiên xác lập rõ ràng mô hình Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam trên cơ sở các nguyên lý cơ bản: độc lập dân tộc, thống nhất lãnh thổ, quyền làm chủ tập thể của nhân dân lao động và vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam [12]. Đây là một dấu mốc lịch sử về mặt lập hiến, đặt nền tảng chính trị - pháp lý vững chắc cho sự phát triển sau này.

Thứ hai, một hệ thống pháp luật thống nhất được xây dựng, thay thế hoàn toàn hai hệ thống pháp lý đối lập từng tồn tại song song: pháp luật cách mạng ở miền Bắc và hệ thống luật lệ của chính quyền Sài Gòn cũ. Quá trình này không chỉ đơn thuần là hợp nhất kỹ thuật pháp lý, mà còn là sự lựa chọn có tính lịch sử, thể hiện sự tiếp nối của pháp luật cách mạng và sự đoạn tuyệt với hệ thống pháp lý thực dân, phong kiến trước đó.

Thứ ba, bộ máy hành chính - tư pháp từ trung ương tới địa phương được thống nhất, bao gồm Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ, hoạt động trong khuôn khổ một nền pháp luật chung và nhất quán trên toàn quốc [13].

Dưới lăng kính luật học hiện đại, có thể khẳng định rằng, chiến thắng 30/4/1975 đã tạo ra một “thời điểm sáng tạo lập quốc” (constitutive moment), khi ba yếu tố then chốt của một Nhà nước pháp quyền được định hình: (i) Tính chính danh - được xác lập bằng chiến thắng quân sự chính nghĩa và sự ủng hộ tuyệt đối của nhân dân; (ii) Tính kế thừa - từ những thành quả pháp lý của cách mạng miền Bắc; và (iii) Tính đổi mới - thể hiện qua nỗ lực xây dựng một hệ thống pháp luật hiện đại, phù hợp với bối cảnh hòa bình, thống nhất và yêu cầu phát triển đất nước [14].

Gắn kết luật pháp với chiến lược phát triển quốc gia hậu chiến

Một giá trị khoa học mới nữa từ chiến thắng 30/4/1975 chính là sự mở rộng không gian chính trị - pháp lý cho công cuộc tái thiết và phát triển quốc gia trong thời kỳ hậu chiến. Luật pháp không còn chỉ giữ vai trò công cụ cách mạng, mà trở thành nền tảng để hoạch định và thực thi các chiến lược phát triển dài hạn.

Ngay sau khi đất nước thống nhất, Nhà nước đã triển khai các chiến lược trọng yếu:

Khôi phục sản xuất, ổn định đời sống nhân dân và tiến hành Kế hoạch 05 năm lần thứ nhất (1976 - 1980), lần đầu tiên thực hiện phát triển kinh tế - xã hội trên quy mô toàn quốc [15];

Hợp nhất và ban hành các đạo luật điều chỉnh các lĩnh vực trọng yếu như sở hữu toàn dân về tư liệu sản xuất, kế hoạch hóa tập trung, quản lý ngân sách nhà nước và hệ thống tài chính công;

Bắt đầu hình thành tư duy quản trị nhà nước hiện đại: quản lý xã hội bằng pháp luật, tổ chức bộ máy hành chính hiệu quả, tạo tiền đề cho tư duy đổi mới thể chế toàn diện từ Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI năm 1986.

Chiến thắng 30/4 vì thế có thể được ví như một nền tảng pháp lý ban đầu cho thời kỳ phát triển bền vững của Việt Nam. Nhờ thiết lập thành công không gian pháp lý thống nhất, Nhà nước đã:

Đảm bảo thực thi chính sách công một cách nhất quán trên toàn quốc, từ thành thị đến nông thôn, từ đồng bằng đến miền núi hải đảo;

Tăng cường khả năng quản trị xã hội thông qua pháp luật thay cho các mệnh lệnh hành chính hoặc chỉ thị mang tính chiến dịch;

Củng cố lòng tin của nhân dân vào Nhà nước pháp quyền, làm cơ sở cho sự ổn định chính trị lâu dài và tạo động lực cho các cải cách sâu rộng về kinh tế, xã hội sau này.

Dưới góc độ khoa học pháp lý, đây là một trường hợp hiếm hoi trong lịch sử hiện đại thế giới: một chiến thắng quân sự - chính trị đã trực tiếp dẫn đến quá trình thiết lập một thể chế quốc gia hoàn toàn mới, mang tính thống nhất cao độ về pháp lý, thể hiện ý chí, nguyện vọng và lợi ích chung của toàn dân tộc Việt Nam [16].

Chiến thắng 30/4/1975 không chỉ có ý nghĩa kết thúc chiến tranh, giành lại chủ quyền lãnh thổ, mà còn để lại một di sản lâu dài: một trật tự pháp lý thống nhất và bền vững, làm nền tảng cho sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước trong những thập kỷ tiếp theo, trong đó mô hình Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam không ngừng được hoàn thiện, bắt nhịp với những yêu cầu mới của thời đại toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.

Gợi mở hướng nghiên cứu liên ngành từ di sản Chiến thắng 30/4/1975

Tư duy giải phóng và phát triển: Định hình một mô hình pháp lý liên ngành

Chiến thắng vĩ đại ngày 30/4/1975 không chỉ kết thúc cuộc chiến tranh chống đế quốc và thống nhất đất nước, mà còn mở ra những gợi mở khoa học sâu sắc về vai trò của pháp luật trong công cuộc giải phóng và phát triển quốc gia. Từ thực tiễn lịch sử ấy, có thể đề xuất một hướng tiếp cận mới trong nghiên cứu lý luận: xây dựng mô hình “giải phóng pháp lý” như một điều kiện tất yếu cho sự phát triển toàn diện của quốc gia.

Khác với quan niệm truyền thống coi pháp luật chỉ là công cụ điều chỉnh hành vi xã hội, kinh nghiệm Việt Nam cho thấy pháp luật còn đóng vai trò:

Là cơ chế giải phóng tiềm năng con người, thúc đẩy các quyền tự do, sáng tạo và cống hiến của mỗi cá nhân và cộng đồng;

Là cơ sở thiết lập trật tự xã hội chính danh trong bối cảnh hậu xung đột, nhằm tái lập ổn định và xây dựng lòng tin xã hội;

Là nền tảng cho tư duy đổi mới thể chế, bảo đảm sự phát triển bền vững và hài hòa.

Chiến thắng 30/4, xét dưới lăng kính khoa học pháp lý và khoa học chính trị hiện đại, có thể được nghiên cứu như một tiền lệ pháp lý - chính trị mẫu mực cho việc xây dựng mô hình “luật pháp vì giải phóng và phát triển” trong các quốc gia hậu chiến, đặc biệt ở khu vực châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh - những vùng đất từng chịu ảnh hưởng sâu sắc của chiến tranh, thuộc địa và xung đột nội bộ [17].

Hướng nghiên cứu về pháp luật hậu xung đột và công lý chuyển tiếp

Một trong những đóng góp khoa học đặc sắc từ di sản 30/4 là cách thức Việt Nam tổ chức quản lý xã hội hậu chiến, trong điều kiện vô cùng phức tạp: hơn hai mươi năm chiến tranh để lại hàng triệu người di cư, hàng chục vạn quân nhân chế độ cũ, một hệ thống pháp luật Sài Gòn trước đó tồn tại song song với luật pháp cách mạng miền Bắc.

Trước thực trạng đó, thay vì lựa chọn mô hình xét xử hàng loạt kiểu Nuremberg, Nhà nước Việt Nam thống nhất đã áp dụng phương thức:

Không tiến hành các phiên tòa trừng phạt hàng loạt quân nhân chế độ cũ;

Tổ chức các chương trình học tập cải tạo kết hợp giáo dục chính trị, nhằm tái hòa nhập những người từng phục vụ chế độ cũ vào xã hội mới;

Xây dựng chính sách khoan dung, đoàn kết dân tộc trên cơ sở định hướng tương lai phát triển chung.

Dưới góc độ luật nhân quyền và công lý chuyển tiếp (transitional justice), đây là một mô hình đặc biệt mang tính phục hồi, hướng thiện và hòa hợp xã hội, có thể đặt song hành với những mô hình nổi tiếng sau này như Ủy ban Sự thật và Hòa giải ở Nam Phi sau thời kỳ phân biệt chủng tộc Apartheid, các nỗ lực hòa giải ở Chile hậu Pinochet hay tiến trình Gacaca ở Rwanda sau nạn diệt chủng [18].

Do đó, việc nghiên cứu sâu sắc lựa chọn pháp lý hậu chiến của Việt Nam có thể đóng góp quan trọng vào việc xây dựng một lý luận mới về công lý chuyển tiếp: luật pháp không chỉ để trừng phạt, mà còn để phục hồi, tái thiết và phát triển cộng đồng trong bối cảnh hậu xung đột.

Gợi mở cho lý luận về pháp quyền phát triển bền vững

Thành quả lịch sử ngày 30/4, nếu đặt trong mạch vận động phát triển hiện đại, còn mang ý nghĩa gợi mở lớn lao cho việc xây dựng lý luận về pháp quyền phát triển bền vững (Rule of Law for Sustainable Development) - một chủ đề đang trở thành trọng tâm nghiên cứu toàn cầu.

Từ thực tiễn Việt Nam sau 1975, có thể xác định ba đặc trưng lớn trong lý luận này:

Pháp luật không chỉ bảo vệ trật tự hiện hữu mà phải đóng vai trò chủ động trong việc giải phóng con người, vùng miền, khai phóng tiềm lực dân tộc, thúc đẩy tự do sáng tạo và đổi mới [19];

Nhà nước không đơn thuần là người cai trị bằng quyền lực cưỡng chế, mà phải trở thành người dẫn dắt xã hội tiến vào kỷ nguyên văn minh, dân chủ và phát triển bền vững;

Pháp quyền không chỉ thuần túy mang tính hình thức (formal rule of law), mà còn phải gắn với nội hàm phát triển toàn diện về thể chế, con người và môi trường.

Từ đó, chiến thắng 30/4/1975 không chỉ là một cột mốc trong lịch sử dân tộc, mà còn là “điểm phát xạ” của một hệ hình tư duy phát triển hiện đại - nơi sức mạnh pháp lý được đặt vào trung tâm của tiến trình phục hồi, kiến tạo và phát triển quốc gia bền vững.

Việc tiếp tục khai thác, nghiên cứu và lý luận hóa các giá trị pháp lý - chính trị - phát triển từ di sản 30/4 là yêu cầu cấp thiết, nhằm không chỉ hiểu sâu sắc hơn về lịch sử Việt Nam, mà còn đóng góp những mô hình, lý thuyết mới cho cộng đồng khoa học quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa, xung đột và tái thiết đang ngày càng phức tạp hiện nay [20].

Kết luận

Chiến thắng ngày 30/4/1975 là một bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử Việt Nam hiện đại, không chỉ chấm dứt ách thống trị thực dân - đế quốc, thống nhất đất nước về mặt lãnh thổ, mà còn khởi phát một quá trình thống nhất thể chế, cải tổ tư duy pháp lý và định hình mô hình phát triển quốc gia hậu chiến với những sắc thái đặc thù. Trong khi thế giới học thuật thường tiếp cận các cuộc xung đột kết thúc bằng mô hình công lý hình sự quốc tế, các tòa án đặc biệt, hay các biện pháp trừng phạt pháp lý tập thể, thì lựa chọn của Việt Nam lại là một hướng đi khác - đặt trọng tâm vào hòa hợp dân tộc, phục hồi xã hội và kiến tạo tương lai bằng sức mạnh của tinh thần nhân đạo, đoàn kết và đổi mới thể chế từ bên trong.

Chính mô hình phát triển hậu chiến của Việt Nam - khởi đi từ ngày 30/4/1975 - đã tạo ra một chất liệu phong phú và thực tiễn sinh động cho những hướng tiếp cận liên ngành mới trong nghiên cứu khoa học pháp lý. Đặc biệt, ba hướng nghiên cứu trọng tâm được đề xuất trong bài viết này - mô hình “giải phóng pháp lý”, lý luận công lý chuyển tiếp kiểu Việt Nam, và pháp quyền phát triển bền vững - có thể mở ra khung tham chiếu mới cho các học giả trong việc xây dựng những lý thuyết pháp luật vừa giàu tính lịch sử, vừa giàu năng lực thích ứng với bối cảnh toàn cầu hiện nay.

Di sản 30/4 không chỉ thuộc về quá khứ hào hùng, mà còn là một di sản pháp lý sống động, cần được tiếp tục nghiên cứu, lý luận hóa và quốc tế hóa. Bằng việc kế thừa những giá trị đó và mở rộng tư duy nghiên cứu liên ngành, Việt Nam hoàn toàn có thể đóng góp những mô hình lý luận pháp luật mang bản sắc riêng vào không gian học thuật toàn cầu - nơi mà những khái niệm như “pháp quyền vì phát triển”, “công lý vì hòa hợp”, hay “luật pháp vì con người” không còn là khẩu hiệu chính trị, mà trở thành nền tảng khoa học có giá trị thực tiễn, nhân văn và phổ quát.

Tài liệu tham khảo, trích dẫn:

[1] [2] Chiến dịch Hồ Chí Minh - Wikipedia tiếng Việt. Truy cập từ: https://vi.wikipedia.org/wiki/Chi%E1%BA%BFn_d%E1%BB%8Bch_H%E1%BB%93_Ch%C3%AD_Minh.

[3] Đảng Cộng sản Việt Nam (2003), Văn kiện Đảng toàn tập, tập 19 (1954 - 1955), Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội.

[4] Hồ sơ lưu trữ Bộ Ngoại giao Việt Nam (1973), “Diễn biến Hội nghị Paris về chấm dứt chiến tranh”.

[5] Tạp chí Quản lý nhà nước, “Sức mạnh dân tộc trong chiến dịch Hồ Chí Minh”, 22/4/2025. Truy cập từ: https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/04/22/suc-manh-dan-toc-trong-chien-dich-ho-chi-minh/.

[6] Dang, Thuy & Le, Thanh (2018), “A systems thinking approach for achieving a better understanding of Swidden cultivation in Vietnam.” ResearchGate. https://www.researchgate.net/publication/330652388.

[7] Nye, Joseph S (1990), Bound to Lead: The Changing Nature of American Power. Basic Books.

[8] Hồ Chí Minh (1966), Tuyên ngôn về quyền dân tộc tự quyết, Nxb Sự thật, Hà Nội.

[9] Bộ Quốc phòng (2010), Lịch sử cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954 - 1975), tập III, Nxb Quân đội nhân dân, Hà Nội.

[10] Nguyễn Phú Trọng (Chủ biên) (2013), Ngoại giao Việt Nam hiện đại, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

[11] Bộ Ngoại giao (2023), Sách trắng về Ngoại giao Việt Nam 2023, Nxb Thế giới, Hà Nội.

[12] Quốc hội (1980), Hiến pháp Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam năm 1980.

[13] Đảng Cộng sản Việt Nam (1977), Báo cáo chính trị tại Đại hội toàn quốc lần thứ IV (1976), Nxb Sự thật, Hà Nội.

[14] Nguyễn Đăng Dung (2010), Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

[15] Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (2004), Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 1976 - 1980, Văn kiện Đảng Toàn tập, tập 37, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

[16] Trần Ngọc Đường (2016), Pháp luật và Nhà nước pháp quyền Việt Nam trong tiến trình đổi mới, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

[17] Nguyễn Ngọc Điện (2021), Pháp luật và sự phát triển ở các quốc gia hậu thuộc địa, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

[18] Phạm Duy Nghĩa (2019), Luật học so sánh - Những mô hình công lý chuyển tiếp, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 5/2019.

[19] United Nations (2016), Rule of Law and Sustainable Development, UN Policy Brief.

[20] Trần Ngọc Đào (2022), Tư duy pháp quyền phát triển bền vững: Bài học từ lịch sử Việt Nam, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.